Có 3 kết quả:
富裕 fù yù ㄈㄨˋ ㄩˋ • 馥郁 fù yù ㄈㄨˋ ㄩˋ • 馥鬱 fù yù ㄈㄨˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous
(2) well-to-do
(3) well-off
(2) well-to-do
(3) well-off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strongly fragrant
(2) heavily scented
(2) heavily scented
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strongly fragrant
(2) heavily scented
(2) heavily scented
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0